Characters remaining: 500/500
Translation

parachute jump

/'pærəʃu:t'dʤʌmp/
Academic
Friendly

Từ "parachute jump" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Parachute jump" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự nhảy dù". Đây hành động nhảy từ một độ cao (thường từ máy bay) sử dụng một chiếc để hạ cánh an toàn xuống mặt đất.

Cách sử dụng: - Câu cơ bản: "He did his first parachute jump last weekend." (Anh ấy đã thực hiện lần nhảy dù đầu tiên vào cuối tuần trước.) - Câu nâng cao: "The parachute jump was exhilarating, and it gave her a sense of freedom she had never experienced before." (Sự nhảy dù mang lại cảm giác phấn khích, đã cho ấy một cảm giác tự do ấy chưa bao giờ trải qua trước đây.)

Biến thể của từ: 1. Parachute (danh từ): chiếc - "They packed their parachutes carefully before the jump." (Họ đã gói những chiếc của mình cẩn thận trước khi nhảy.) 2. Parachuting (động từ): hành động nhảy dù - "Parachuting is a thrilling sport that requires skill and training." (Nhảy dù một môn thể thao thú vị yêu cầu kỹ năng đào tạo.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Skydiving: Nhảy từ máy bay với , thường từ độ cao lớn có thể được thực hiện như một môn thể thao. "Skydiving is similar to a parachute jump but often involves freefall." (Nhảy dù tương tự như nhảy dù nhưng thường liên quan đến việc rơi tự do.) - Freefall: Rơi tự do - "During the freefall, he felt weightless." (Trong khi rơi tự do, anh ấy cảm thấy như không trọng lượng.)

Idioms Phrasal verbs: - Jump into the deep end: nghĩa bắt đầu làm điều đó khó khăn không chuẩn bị trước. "Starting a new job without training is like jumping into the deep end." (Bắt đầu một công việc mới không đào tạo giống như nhảy vào nước sâu.) - Take the plunge: quyết định làm một điều bạn đã chần chừ lâu. "She finally decided to take the plunge and go skydiving." ( ấy cuối cùng đã quyết định nhảy dù.)

Hy vọng rằng bạn đã hiểu hơn về từ "parachute jump" cách sử dụng của trong tiếng Anh.

danh từ
  1. sự nhảy dù

Words Containing "parachute jump"

Comments and discussion on the word "parachute jump"