Từ "parachute jump" trong tiếng Anh
Định nghĩa: "Parachute jump" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sự nhảy dù". Đây là hành động nhảy từ một độ cao (thường là từ máy bay) và sử dụng một chiếc dù để hạ cánh an toàn xuống mặt đất.
Cách sử dụng: - Câu cơ bản: "He did his first parachute jump last weekend." (Anh ấy đã thực hiện lần nhảy dù đầu tiên vào cuối tuần trước.) - Câu nâng cao: "The parachute jump was exhilarating, and it gave her a sense of freedom she had never experienced before." (Sự nhảy dù mang lại cảm giác phấn khích, và nó đã cho cô ấy một cảm giác tự do mà cô ấy chưa bao giờ trải qua trước đây.)
Biến thể của từ: 1. Parachute (danh từ): chiếc dù - "They packed their parachutes carefully before the jump." (Họ đã gói những chiếc dù của mình cẩn thận trước khi nhảy.) 2. Parachuting (động từ): hành động nhảy dù - "Parachuting is a thrilling sport that requires skill and training." (Nhảy dù là một môn thể thao thú vị mà yêu cầu kỹ năng và đào tạo.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Skydiving: Nhảy từ máy bay với dù, thường là từ độ cao lớn và có thể được thực hiện như một môn thể thao. "Skydiving is similar to a parachute jump but often involves freefall." (Nhảy dù tương tự như nhảy dù nhưng thường liên quan đến việc rơi tự do.) - Freefall: Rơi tự do - "During the freefall, he felt weightless." (Trong khi rơi tự do, anh ấy cảm thấy như không có trọng lượng.)
Idioms và Phrasal verbs: - Jump into the deep end: nghĩa là bắt đầu làm điều gì đó khó khăn mà không chuẩn bị trước. "Starting a new job without training is like jumping into the deep end." (Bắt đầu một công việc mới mà không có đào tạo giống như nhảy vào nước sâu.) - Take the plunge: quyết định làm một điều mà bạn đã chần chừ lâu. "She finally decided to take the plunge and go skydiving." (Cô ấy cuối cùng đã quyết định nhảy dù.)
Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về từ "parachute jump" và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh.